verschärfen /(sw. V.; hat)/
làm cho chặt chẽ hơn;
siết chặt;
làm gắt;
làm trầm trọng;
làm căng thẳng;
làm (tình hình) gay gọ hơn (steigern, verstärken);
siết chặt việc kiềm tra : die Kon trolle verschärfen tăng tốc độ : das Tempo verschärfen điều gì làm tăng sự chú ỷ của ai : etw. verschärft jmds. Aufmerksamkeit sự việc này càng làm cuộc khủng hoảng thèm trầm trọng. : dieser Umstand hat die Krise erheblich verschärft