schnallen /(sw. V.; hat)/
cài khóa;
cài dây đeo;
schnallen /(sw. V.; hat)/
siết chặt;
cột chặt bằng dây da;
schnallen /(sw. V.; hat)/
tháo khóa;
cởi khóa;
schnallen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) hiểu;
nhận biết;
nhận ra (begreifen, kapieren) (từ lóng) đánh lừa;
chơi gác;
gạt (irre führen, täuschen);
sie haben ihn ganz schön geschnallt : họ đã gạt hắn một cứ.