TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi gác

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chơi gác

schnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben ihn ganz schön geschnallt

họ đã gạt hắn một cứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnallen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) hiểu; nhận biết; nhận ra (begreifen, kapieren) (từ lóng) đánh lừa; chơi gác; gạt (irre führen, täuschen);

họ đã gạt hắn một cứ. : sie haben ihn ganz schön geschnallt