Việt
hiểu
nhận biết
nhận ra đánh lừa
chơi gác
gạt
Đức
schnallen
sie haben ihn ganz schön geschnallt
họ đã gạt hắn một cứ.
schnallen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) hiểu; nhận biết; nhận ra (begreifen, kapieren) (từ lóng) đánh lừa; chơi gác; gạt (irre führen, täuschen);
họ đã gạt hắn một cứ. : sie haben ihn ganz schön geschnallt