Việt
cài khóa
cài dày deo
Đức
schnallen
den Rúcksack vom Leibe schnallen
tháo ba lô; (nghĩa bóng)
schnallen /vt/
cài khóa, cài dày deo; den Rúcksack vom Leibe schnallen tháo ba lô; (nghĩa bóng) sich den Leibriemen enger schnallen thắt lưng buộc bụng.