Việt
cột chặt
quấn chặt
siết chặt
làm nghẹt thỗ
Đức
abschnuren
jmdm. die Luft abschnüren
siết cổ ai
sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren
(nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp.
abschnuren /(sw. V.; hat)/
cột chặt; quấn chặt; siết chặt; làm nghẹt thỗ;
siết cổ ai : jmdm. die Luft abschnüren (nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp. : sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren