Việt
dăng
căng
chăng
thắt
siết chặt
che phủ
vặn chặt
kẹp chặt
ép chặt
chùm lên
mặc
đội
mang
đeo
Đức
anziehen
anziehen /I vt/
1. dăng, căng, chăng, thắt, siết chặt, che phủ; 2. (kỹ thuật) vặn chặt, kẹp chặt, ép chặt; 3. chùm lên, mặc, đội, mang, đeo;