Việt
buộc dây
thắt dây
cột chặt
siết chặt
bóp
ép
đè
ôm chặt
nắm chặt
Đức
zuschnuren
zuschnüren
j-m die Kéhle zuschnüren
bóp cổ ai.
zuschnüren /vt/
1. buộc dây, thắt dây; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt; j-m die Kéhle zuschnüren bóp cổ ai.
zuschnuren /(sw. V.; hat)/
buộc dây; thắt dây; cột chặt; siết chặt;