Việt
sát xuống
bẹp xuống
cụp xuống
Đức
anliegend
Bei der Herstellung von Schläuchen soll eine möglichst schnelle Teilvernetzung stattfinden, um ein Zusammenfallen des Profils beim Verlassen des Extruders zu verhindern.
Khi sản xuất ống mềm, sự kết mạng từng phần cần phải xảy ra rất nhanh để profin của ống không bị bẹp xuống khi rời khỏi máy đùn.
anliegende Ohren
những cái tai cụp.
anliegend /(Adj.)/
sát xuống; bẹp xuống; cụp xuống;
những cái tai cụp. : anliegende Ohren