TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefeit

không chê vào đâu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nhược điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được miễn dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ feien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị xâm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gefeit

gefeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen etw. (A) gefeit sein

không chê trách;

gegen Krankheit gefeit sein

không bị nhiễm bệnh; 2. được miễn dịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefeit

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ feien;

gefeit /(Adj.; -er, -este)/

vững chắc; chắn chắn; được che chở; không bị xâm hại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefeit /a/

1. không chê vào đâu được, không có nhược điểm; gegen etw. (A) gefeit sein không chê trách; gegen Krankheit gefeit sein không bị nhiễm bệnh; 2. được miễn dịch.