Việt
träflich a
không bị phạt
hoàn hảo
không chê vào đâu được
hoàn mĩ
mĩ mãn
trong trắng
trong sạch
trinh bạch
không một vết nhơ.
Đức
unsträflich
unsträflich /(uns/
(unsträflich) 1. không bị phạt; 2. hoàn hảo, không chê vào đâu được, hoàn mĩ, mĩ mãn, trong trắng, trong sạch, trinh bạch, không một vết nhơ.