TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được pha trộn

không được trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không pha tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không được pha trộn

unge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im uneingefärbten Zustand ist es daher weitgehend glasklar und durchsichtig.

Vì thế, nếu không được pha trộn màu, PVC hầu như trong suốt như thủy tinh.

Das Quellschweißmittel darf nicht mit anderen Lösungsmitteln bzw. Wasser vermischt werden und folgende Regeln sind dabei zu beachten:

Dung môi hàn không được pha trộn với các loại dung môi khác hoặc với nước và cần lưu ý các quy định sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unge /mischt (Adj.)/

không được trộn lẫn; không được pha trộn; không pha tạp;