Việt
phân tán
tản mạn
mơ màng
lơ đễnh
rái rác
mơ măng
xao lãng
không chú ý
Đức
geistesabwesend
geistesabwesend /(Adj.)/
mơ măng; lơ đễnh; xao lãng; không chú ý; (tư tưởng) phân tán; tản mạn;
geistesabwesend /I a/
mơ màng, lơ đễnh, rái rác, phân tán, tản mạn; hà hững; II adv [một cách] mơ hô, mơ màng, hò hũng vdi (bằng) cái nhìn hò hững.