TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forget

Quên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ sót

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xao lãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

forget

forget

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

forget

vergessen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Soon they forget the centuries-long promises, which to them lasted only seconds.

Họ nhanh chóng quên những lời thề thốt mất cả trăm năm mới nói xong mà họ thấy như chỉ vài giây thôi.

And those who return to the outer world … Children grow rapidly, forget the centuries-long embrace from their parents, which to them lasted but seconds.

Thế những kẻ từ đó quay trở ra thế giới bên ngoài thì sao? Trẻ con lớn nhanh như thổi, chúng quên đi vòng tay bố mẹ ôm kéo dài cả trăm năm mà chúng nghĩ chỉ kéo dài có vài giây.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Forget

Quên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

forget

Quên, bỏ sót, xao lãng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vergessen

forget