TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verleb

không có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trúng đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verleb

verleb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Zug verfehlen

nhã tàu.

der Schuss verfehlte das Tor um Ỉ Meter

cú sút chệch khung thành khoảng một mét', es wäre verfehlt, ihn zu bestrafen: sẽ sai lầm nếu trừng phạt nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verleb /len (sw. V.; hat)/

không có mặt; không đến kịp; lỡ; nhỡ;

den Zug verfehlen : nhã tàu.

verleb /len (sw. V.; hat)/

không trúng đích; trật; trượt; hụt;

der Schuss verfehlte das Tor um Ỉ Meter : cú sút chệch khung thành khoảng một mét' , es wäre verfehlt, ihn zu bestrafen: sẽ sai lầm nếu trừng phạt nó.

verleb /len (sw. V.; hat)/

(geh ) bỏ lỡ; bỏ qua; bỏ quên (versäumen);