Việt
h được vt
<3 lại
để lại
bỏ lại
bỏ quên
để quên
vứt bỏ.
Đức
stehnlassen
die Súppe steh(e)nlassen
1, để canh nguội đi; 2, không ăn đến canh, không đụng đén canh; 3. bỏ quên, để quên; 4. vứt bỏ.
stehnlassen /(tác/
1. < 3 lại, để lại, bỏ lại; den Fehler - không sửa chữa sai lầm; den Bart - để râu; die Súppe steh(e)nlassen 1, để canh nguội đi; 2, không ăn đến canh, không đụng đén canh; 3. bỏ quên, để quên; 4. vứt bỏ.