wegwerfen /(st. V.; hat)/
vứt bỏ;
liệng bỏ;
vứt bỗ những tờ báo cũ : alte Zeitungen wegwerfen tự sát : sein Leben wegwerfen đó là khoẫn tiền chi một cách vô ích. : das ist doch weggeworfenes Geld
hinunterschmeißen /(st V.; hat)/
(từ lóng) ném xuống;
vứt xuống;
vứt bỏ;
wegtun /(unr. V.; hat)/
vứt bỏ;
ném đi;
quăng bỏ (weg werfen);
verschmahen /(sw. V.; hat) (geh.)/
từ chối;
vứt bỏ;
hắt hủi;
entäußern /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
giải quyết;
vứt bỏ;
nhường lại;
Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
thoát khỏi;
giải thoát;
rũ bỏ;
vứt bỏ (ai, việc gì);
verwerfen /(st. V.; hat)/
vứt bỏ;
rời bỏ;
gác bỏ;
từ bỏ;
từ bỏ một kế hoạch. : einen Plan verwerfen
entledlgen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hủy bỏ;
xóa bỏ;
vứt bỏ;
trút bỏ;
schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
bỏ ngang;
bỏ nửa chừng;
vứt bỏ;
không thèm (hay không muốn) làm tiếp;
bỏ việc : seinen Job schmeißen bỗ học. : das Studium schmeißen
fortschaffen /(sw. V.; hat)/
cất đi;
dọn đi;
thu dọn;
loại trừ;
vứt bỏ;
entfernen /(sw. V.; hat)/
gạt bỏ;
loại trừ;
trừ bỏ;
vứt bỏ;
cắt bỏ;
tẩy bỏ (wegbringen, beseitigen);
cho ai nghỉ học, đuổi ai ra khỏi trường : jmdn. von od. aus der Schule entfernen tấm biển đã được gã xuống. : das Schild wurde entfernt
weglassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) bỏ qua;
bỏ đi;
vứt bỏ;
không sử dụng nữa;
không đề cập đến;
chúng ta có thể bỏ qua đoạn này không? : können wir diesen Abschnitt weglassen?
fortlassen /(st. V.; hat)/
bỏ qua;
bỏ đi;
vứt bỏ;
không sử dụng nữa;
không đề cập đến (aus-, weglassen);