Việt
hắt hủi
từ chối
vứt bỏ
Đức
verschmahen
verschmahen /(sw. V.; hat) (geh.)/
từ chối; vứt bỏ; hắt hủi;
- đgt. Tỏ thái độ ghẻ lạnh ghét bỏ: Mẹ chồng hắt hủi nàng dâu Dì ghẻ hắt hủi con chồng.