Việt
dọn dẹp
thu dọn
cất dọn
để... ra một bên
đẩy... ra.
đẩy sang một bên
vứt bỏ
ném đi
quăng bỏ
Đức
wegtun
tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg!
làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác!
wegtun /(unr. V.; hat)/
dọn dẹp; thu dọn; cất dọn; đẩy sang một bên;
tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg! : làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác!
vứt bỏ; ném đi; quăng bỏ (weg werfen);
wegtun /vt/
để... ra một bên, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, đẩy... ra.