TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegtun

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để... ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegtun

wegtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg!

làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegtun /(unr. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn; đẩy sang một bên;

tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg! : làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác!

wegtun /(unr. V.; hat)/

vứt bỏ; ném đi; quăng bỏ (weg werfen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegtun /vt/

để... ra một bên, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, đẩy... ra.