Việt
quên
lãng quên
bỏ quên
bỏ rơi
sự lãng quên
sự quên
sự bỏ quên
Đức
Vergessenheit
Vergessenheit /die; -/
sự lãng quên; sự quên; sự bỏ quên;
Vergessenheit /f =/
sự] quên, lãng quên, bỏ quên, bỏ rơi; in Vergessenheit geraten rơi vào quên lãng.