Việt
lùa
xua
duổi vào
dồn vào
đóng... vào
bắt nộp
bắt trả
khấu phạt.
Đức
eintreiben
eintreiben /vt/
1. lùa, xua, duổi vào, dồn vào (gia súc); 2. đóng... vào; 3. bắt nộp, bắt trả, khấu phạt.