TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùa qua một khu vực

lùa qua một khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lùa qua một khu vực

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tiere durch das Buschwerk durchjagen

xua những con thứ băng qua bụi rậm. làm việc một cách vội vã, cố gắng hoàn thành nhanh

einen Auftrag durch jagen

hoàn thành nhanh một nhiệm vụ. (ist) phóng qua, vút qua, chạy vọt qua, lao qua, phi qua. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch,jagen /(sw. V.)/

(hat) lùa qua một khu vực; xua đuổi [durch + Akk : qua ];

xua những con thứ băng qua bụi rậm. làm việc một cách vội vã, cố gắng hoàn thành nhanh : die Tiere durch das Buschwerk durchjagen hoàn thành nhanh một nhiệm vụ. (ist) phóng qua, vút qua, chạy vọt qua, lao qua, phi qua. 2 : einen Auftrag durch jagen