durch,jagen /(sw. V.)/
(hat) lùa qua một khu vực;
xua đuổi [durch + Akk : qua ];
xua những con thứ băng qua bụi rậm. làm việc một cách vội vã, cố gắng hoàn thành nhanh : die Tiere durch das Buschwerk durchjagen hoàn thành nhanh một nhiệm vụ. (ist) phóng qua, vút qua, chạy vọt qua, lao qua, phi qua. 2 : einen Auftrag durch jagen