TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdünnen

tỉa bớt trái hoặc hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉa thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉa bớt tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉa mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausdünnen

thinning

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thin vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausdünnen

ausdünnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausdünnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausdünnen

éclaircissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüben werden ausgeđiinnt

củ cải được nhổ cho thưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausdünnen,Lichten /FORESTRY/

[DE] Ausdünnen; Lichten

[EN] thinning

[FR] éclaircissage

Từ điển Polymer Anh-Đức

thin vb

ausdünnen; verziehen

thinning

Ausdünnen, Ausdünnung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdünnen /(sw. V.; hat)/

(Gartenbau) (cây ăn quả) tỉa bớt trái hoặc hoa (bescheiden);

ausdünnen /(sw. V.; hat)/

(Landw ) (cây mọc quá dày) nhổ bớt; tỉa thưa (Saat lichten);

Rüben werden ausgeđiinnt : củ cải được nhổ cho thưa.

ausdünnen /(sw. V.; hat)/

(mái tóc quá dày) tỉa bớt tóc; cắt bớt; tỉa mỏng (effilieren);

ausdünnen /(sw. V.; hat)/

làm giảm bớt; hạ thấp; cắt giảm (verringern, vermindern);