verziehen /(unr. V.)/
(hat) (Landw ) tỉa thưa (verein zeln);
tỉa thưa cây con. 1 : junge Pflanzen verziehen
ausdünnen /(sw. V.; hat)/
(Landw ) (cây mọc quá dày) nhổ bớt;
tỉa thưa (Saat lichten);
củ cải được nhổ cho thưa. : Rüben werden ausgeđiinnt
ausholzen /(sw. V.; hat)/
(cây cô' i, rừng) tỉa bớt;
tỉa thưa (lichten);
ausjlichten /(sw. V.; hat)/
tỉa cành;
mé nhánh;
tỉa thưa;