TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhổ bớt

nhổ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉa thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

17 tỉa bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thưa bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhổ bớt

ausdünnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüben werden ausgeđiinnt

củ cải được nhổ cho thưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdünnen /(sw. V.; hat)/

(Landw ) (cây mọc quá dày) nhổ bớt; tỉa thưa (Saat lichten);

củ cải được nhổ cho thưa. : Rüben werden ausgeđiinnt

lichten /(sw. V.; hat)/

17 tỉa bớt; nhổ bớt; chặt bớt; làm thưa bớt;