Việt
tỉa bớt
tỉa thưa
17 tỉa bớt
nhổ bớt
chặt bớt
làm thưa bớt
Đức
ausholzen
lichten
ausholzen /(sw. V.; hat)/
(cây cô' i, rừng) tỉa bớt; tỉa thưa (lichten);
lichten /(sw. V.; hat)/
17 tỉa bớt; nhổ bớt; chặt bớt; làm thưa bớt;