TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉa thưa

Tỉa thưa

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉa bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉa cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mé nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tỉa thưa

Thinning

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Đức

tỉa thưa

verziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdünnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausholzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausjlichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

junge Pflanzen verziehen

tỉa thưa cây con. 1

Rüben werden ausgeđiinnt

củ cải được nhổ cho thưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verziehen /(unr. V.)/

(hat) (Landw ) tỉa thưa (verein zeln);

tỉa thưa cây con. 1 : junge Pflanzen verziehen

ausdünnen /(sw. V.; hat)/

(Landw ) (cây mọc quá dày) nhổ bớt; tỉa thưa (Saat lichten);

củ cải được nhổ cho thưa. : Rüben werden ausgeđiinnt

ausholzen /(sw. V.; hat)/

(cây cô' i, rừng) tỉa bớt; tỉa thưa (lichten);

ausjlichten /(sw. V.; hat)/

tỉa cành; mé nhánh; tỉa thưa;

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Thinning

Tỉa thưa