Việt
thưa bớt
thưa đi
bớt rậm
Đức
lichten
sein Haar hat sich schon stark gelichtet
tóc của ông ta đã thưa đi nhiều.
lichten /(sw. V.; hat)/
thưa bớt; thưa đi; bớt rậm (rừng, tóc V V );
tóc của ông ta đã thưa đi nhiều. : sein Haar hat sich schon stark gelichtet