Việt
rõ dần
sáng ra
sáng lên
hiện ra
Đức
lichten
der Himmel lichtet sich
bầu trời trở nên quang đãng.
lichten /(sw. V.; hat)/
rõ dần; sáng ra; sáng lên; hiện ra;
bầu trời trở nên quang đãng. : der Himmel lichtet sich