aufstrahlen /(sw. V.; hat)/
sáng lên (strahlend aufleuchten);
Scheinwerfer Strah- len auf : ánh đèn xe vụt sáng lèn.
aufstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏ vẻ vui mừng;
phấn khởi;
(gương mặt) sáng bừng lên;
ihre Augen strahlten auf : đôi mắt của nàng lấp lánh vẻ vui mừng.