TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sáng bừng lên

tỏ vẻ vui mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng bừng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sáng bừng lên

aufstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihre Augen strahlten auf

đôi mắt của nàng lấp lánh vẻ vui mừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstrahlen /(sw. V.; hat)/

tỏ vẻ vui mừng; phấn khởi; (gương mặt) sáng bừng lên;

đôi mắt của nàng lấp lánh vẻ vui mừng. : ihre Augen strahlten auf