Việt
tỏ vẻ vui mừng
phấn khởi
sáng bừng lên
Đức
aufstrahlen
ihre Augen strahlten auf
đôi mắt của nàng lấp lánh vẻ vui mừng.
aufstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏ vẻ vui mừng; phấn khởi; (gương mặt) sáng bừng lên;
đôi mắt của nàng lấp lánh vẻ vui mừng. : ihre Augen strahlten auf