Việt
sáng lên
Đức
hellen
Einer dritten Person, die vor einem Laternenpfahl in der Kochergasse steht, erscheint die Szene dagegen vollkommen regungslos: Zwei Frauen, ein Rechtsanwalt, ein Ball, ein Kind, drei Flußboote und das Innere einer Wohnung sind eingefangen wie Gemälde im hellen Sommerlicht.
Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.
MF Formmassen können zu Produkten in weißen und hellen Farbtönen verarbeitet werden.
Phôi liệu MF có thể được gia công thành các sản phẩm có màu trắng và sáng.
Es entsteht ein System aus dunklen und hellen Streifen, deren Anordnung zuverlässige Rückschlüsse auf Verteilung und Größe der mechanischen Spannung an allen Stellen des Körpers erlaubt.
Một hệ thống gồm những vệt tối và sáng xuất hiện; cách sắp xếp của chúng cho phép kết luận chính xác về sự phân bố và độ lớn của ứng suất cơ học tại mọi điểm của vật thể.
hellen /sich (sw. V.; hat) (dichter.)/
sáng lên (sich erhellen, aufhellen);