TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu sáng

bắt đầu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ mờ sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc'cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt đầu sáng

tagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es fängt schon an zu tagen

trời bắt đầu sáng.

das Licht geht an

đền bật sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagen /(sw. V.; hat)/

(unpers ) (geh ) bắt đầu sáng; mờ mờ sáng (dämmern);

trời bắt đầu sáng. : es fängt schon an zu tagen

angehen /(unr. V.)/

(ist) (ugs ) bốc' cháy; bắt lửa; sáng lên; bắt đầu sáng;

đền bật sáng. : das Licht geht an