Việt
bắt đầu sáng
mờ mờ sáng
bốc'cháy
bắt lửa
sáng lên
Đức
tagen
angehen
es fängt schon an zu tagen
trời bắt đầu sáng.
das Licht geht an
đền bật sáng.
tagen /(sw. V.; hat)/
(unpers ) (geh ) bắt đầu sáng; mờ mờ sáng (dämmern);
trời bắt đầu sáng. : es fängt schon an zu tagen
angehen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) bốc' cháy; bắt lửa; sáng lên; bắt đầu sáng;
đền bật sáng. : das Licht geht an