Việt
tỏa sáng
tỏa hào quang
đầy ánh sáng.
đầy ánh sáng
Đức
durchscheinen
die Sonne durchschien das Zimmer
ánh nắng mặt trời tràn ngập căn phòng.
durchscheinen /(st. V.; hat)/
tỏa sáng; tỏa hào quang; đầy ánh sáng;
ánh nắng mặt trời tràn ngập căn phòng. : die Sonne durchschien das Zimmer
durchscheinen /vt/
tỏa sáng, tỏa hào quang, đầy ánh sáng.