TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóng ngời

tỏa sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng ngời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bóng ngời

blank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fußboden ist blank

nền nhà sạch bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blank /[blarjk] (Adj.)/

tỏa sáng; sáng chói; sáng láng; sạch bóng; bóng ngời; bóng lộn (glatt u glänzend);

nền nhà sạch bóng. : der Fußboden ist blank