durchlichten /vt/
1. chiếu sáng, tỏa sáng, rọi sáng, soi sáng; 2. tỉa (cây).
aushauen
1. chặt, đẵn, đốn, tỉa; 2. đẽo, đục, khắc, chạm.
verschneiden /vt/
1. cắt nhỏ, chặt nhỏ, băm nát, băm vằm; ein Tier verschneiden chặt nhỏ một con vật; 2. cắt hỏng (quần áo); 3. (nông nghiệp, rừng) cắt mép, xén, tỉa, xén bót; 4. pha loãng (rượu); Wein verschneiden pha rượu; 5. hoạn, thiến.