heraushalten /(st. V.; hat)/
đưa ra;
chìa ra;
cầm đưa ra [aus + Dat ];
die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus : từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ.
heraushalten /(st. V.; hat)/
(ugs ) giữ lại bên ngoài (một vùng, một nơi nào );
heraushalten /(st. V.; hat)/
(ugs ) giữ cách xa;
cách ly;
tránh xa [aus + Dat ];
bitte, halte du dich aus dieser Sache heraus! : hãy tránh xa chuyện đó nhé! 1