TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heraushalten

nghe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe thắy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cách xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heraushalten

heraushalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus

từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ.

bitte, halte du dich aus dieser Sache heraus!

hãy tránh xa chuyện đó nhé! 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushalten /(st. V.; hat)/

đưa ra; chìa ra; cầm đưa ra [aus + Dat ];

die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus : từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ.

heraushalten /(st. V.; hat)/

(ugs ) giữ lại bên ngoài (một vùng, một nơi nào );

heraushalten /(st. V.; hat)/

(ugs ) giữ cách xa; cách ly; tránh xa [aus + Dat ];

bitte, halte du dich aus dieser Sache heraus! : hãy tránh xa chuyện đó nhé! 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraushalten /vt/

1. nghe ra, nghe thắy rõ; 2. thấy rõ, biết dược;