TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biết dược

biết dược

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe thắy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe thấy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biết dược

wissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Bilde sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heraushalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraushören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraushalten /vt/

1. nghe ra, nghe thắy rõ; 2. thấy rõ, biết dược;

heraushören /vt/

vt 1.nghe ra, nghe thấy rõ; 2. thấy rỗ, biết dược; heraus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biết dược

wissen vi, im Bilde sein biết làm Fertigkeit f, Fachkenntnis f biết lẽ phải gescheit (a); một người biết dược ein gescheiter Kopf