Việt
nghe ra
nghe thấy rõ
thấy rỗ
biết dược
Đức
heraushören
Da ging er noch weiter, und alles war so still, dass einer seinen Atem hören konnte,
Cảnh vật im lặng như tờ. Có thể nghe thấy rõ hơi thở của chàng.
heraushören /vt/
vt 1.nghe ra, nghe thấy rõ; 2. thấy rỗ, biết dược; heraus