Việt
thấy được
thấy rỗ
dễ thấy
dễ nhận tháy
rõ rệt
quan trọng
nổi bật
cảm thấy được.
thấy rõ
dễ nhận thấy
đễ nhận biết
Đức
merklich
Zudem schirmt das relativ große Cl-Atom die Doppelbindung gegen die Einwirkung von Sauerstoff und Ozon merklich ab.
Ngoài ra, nguyên tử Cl tương đối lớn và che chắn một cách hữu hiệu nối đôi chống lại tác dụng của oxy và ozon.
merklich /(Adj.)/
thấy rõ; thấy được; dễ nhận thấy; đễ nhận biết (spürbar, erkennbar);
merklich /a/
thấy rỗ, thấy được, dễ thấy, dễ nhận tháy, rõ rệt, quan trọng, nổi bật, cảm thấy được.