Việt
rõ rệt
rõ ràng
chân phương.
có thể đọc ra được
có thể giải mã được
Đức
entzifferbar
entzifferbar /(Adj.)/
có thể đọc ra được; có thể giải mã được;
entzifferbar /a/
rõ rệt, rõ ràng, chân phương.