TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erklärt

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không úp mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erklärt

erklärt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Beispiel der Fahrgeschwindigkeitsregelung werden die Begriffe und Benennungen erklärt.

Các thuật ngữ và tên gọi trong vòng điều chỉnh được minh họa trong thí dụ về chức năng điều chỉnh vận tốc trên ô tô.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Nachfolgenden sollen diese Begriffe genauer erklärt werden.

Trong phần sau đây, những thuật ngữ này được giải thích rõ.

Zum besseren Verständnis wird zunächst der Begriff Aggregatzustand erklärt.

Để hiểu rõ hơn, trước hết ta tìm hiểu khái niệm trạng thái vật lý.

Im nachfolgenden Kapitel wird die Unterscheidung von Masse und Gewichtskraft ausführlich erklärt.

Trong phần tiếp theo, sự phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng sẽ được giải thích cặn kẽ.

Das Zusammenfügen vorbereiteter Kautschukteile zu verkaufsfähigen Produkten wird mit dem Begriff Konfektionieren erklärt.

Việc lắp ráp các bộ phận cao su có sẵn thành sản phẩm đểtiêu thụ trên thị trường được giải thích với khái niệm sảnxuất hàng loạt theo mẫu định sẵn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklärt /(Adj.)/

công khai; công nhiên; không úp mở (entschieden);

erklärt /(Adj.)/

rõ ràng; rõ rệt; hiển nhiên (offenkundig, ausge sprochen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erklärt /a/

rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rọt, rành mạch; ein - er Feind kẻ thù công khai.