Việt
trình ra được
giói thiệu dược
rỗ rệt.
giới thiệu được
rõ rệt
Đức
vorzeigbar
vorzeigbar /(Adj .) (ugs.)/
giới thiệu được; trình ra được; rõ rệt;
vorzeigbar /a/
giói thiệu dược, trình ra được, rỗ rệt.