TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới thiệu được

giới thiệu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giới thiệu được

vorzeigbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn sie aber am 23. Juni 1905 nicht an den Genfer See Fährt, dann wird sie nicht einer gewissen Catherine d'Epinay hegegnen, die auf der Mole am Ostufer spazierengeht, und sie wird Mlle. d'Epinay nicht mit ihrem Sohn Richard bekanntmachen.

Nếu ngày 23.6.1905 bà không đi chơi hồ Genève thì sẽ không gặp một cô Cathérine d’Espinay nào đó đi dạo trên con đê nơi bờ hồ phía Đông và bà sẽ không giới thiệu được cô d’Espinay với cậu con trai tên Richard.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And if she does not go to Lake Geneva on 23 June 1905, she will not meet a Catherine d’Épinay walking on the jetty of the east shore and will not introduce Mlle. d’Épinay to her son Richard.

Nếu ngày 23.6.1905 bà không đi chơi hồ Genève thì sẽ không gặp một cô Cathérine d’Espinay nào đó đi dạo trên con đê nơi bờ hồ phía Đông và bà sẽ không giới thiệu được cô d’Espinay với cậu con trai tên Richard.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeigbar /(Adj .) (ugs.)/

giới thiệu được; trình ra được; rõ rệt;