einleuchtend /a/
rỗ rệt, rỗ ràng, hiển nhiên, rành mạch; - e Gründe các lý do chính đáng.
zusehends /adv/
một cách] rỗ rệt, rõ ràng, chắc chắn, trông tháy.
ausdrücklich /I a/
nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết, rõ ràng, rỗ rệt, rành mạch, phân minh; II adv [một cách] nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, qủa quyết, rõ ràng.