TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trans

sự phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển vị nguyên tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong suốt trong sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh vẽ trên kính hay giấy trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay vật được chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân bốc dỡ hàng vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẩy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dịch giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản địch giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tố siêu uran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trans

Trans

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fumarsäure, Trans-Butendisäure

Acid fumaric, Oxacyclopentadien

Fumarsäure (trans-Butendisäure)

Acid fumaric (Acid trans-butendioic)

trans-1,2-Dichlorethen

Trans-1,2-Dichloroethen

trans-4-Cyclohexyl-L- prolinmonohydrochlorid

trans-4-Cyclohexyl-L-prolin monohydrochlorid

1,3-Dichlorpropen (cis- und trans-)

1,3-Dichloropropen (cis- und trans-)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Transport von Gütern mit Containern

sự vận chuyển hàng hóa bằng công-tai- nơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trans /mu.ta.ti.on, die (Chemie)/

sự phân hóa; sự chuyển vị nguyên tô' ; sự biến tô' ;

trans /pa.rent [transpa’rent] (Adj.; -er, -este)/

trong suốt (durchsichtig, durchscheinend) (nghĩa bóng) trong sáng; rõ rệt; rõ ràng;

Trans /pa.rent, das; -[e]s, -e/

bâng; biểu ngữ; khẩu hiệu (Spruchband);

Trans /pa.rent, das; -[e]s, -e/

tranh vẽ trên kính hay giấy trong suốt (được chiếu sáng từ sau);

Trans /port [trans'port], der; -[e]s, -e/

sự chuyên chở; sự vận tải; sự vận chuyển;

der Transport von Gütern mit Containern : sự vận chuyển hàng hóa bằng công-tai- nơ.

Trans /port [trans'port], der; -[e]s, -e/

hàng vận chuyển; hành khách; người hay vật được chuyên chở;

Trans /port.ar.bei.ter, der/

công nhân bốc dỡ hàng vận chuyển;

Trans /por.tie.rung, die; -, -en/

sự chuyên chở; sự vận tải; sự vận chuyển;

Trans /por.tie.rung, die; -, -en/

sự đẩy tới;

Trans /po.si.ti.on, die; -, -en/

(Musik) sự dịch giọng; bản địch giọng;

Trans /po.si.ti.on, die; -, -en/

(Sprachw ) sự chuyển vị;

Trans /uran, das (meist PI.) (Chemie)/

nguyên tố siêu uran;