TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obvious

rõ ràng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

rành mạch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiển nhiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhan nhản

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

obvious

Obvious

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

numerous and easy to be seen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

obvious

Offensichtlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deutlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a street veers east for no obvious reason.

Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.

For another, it is not obvious that knowledge is closeness.

Hai nữa là không rõ việc “hiểu” có đồng nghĩa với “gần” chăng.

In this world, it is instantly obvious that something is odd.

Trong thế giới này, người ta nhận ra ngay rằng có điều gì đó không ổn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhan nhản

obvious, numerous and easy to be seen

Từ điển toán học Anh-Việt

obvious

rõ ràng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deutlich

obvious

offensichtlich

obvious

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Obvious

[DE] Offensichtlich

[EN] Obvious

[VI] rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên