Việt
nghe được
nghe thây
rõ ràng
dõng dạc
tiện tra hỏi .
Đức
vernehmbar
vernehmbar /a/
1. nghe được, nghe thây, rõ ràng, dõng dạc; 2. tiện tra hỏi (theo trạng thái sức khỏe).