Việt
nhả máy
đạp côn
ngắt tác động
nhả khớp
cơ disengage ngắt
nhả
tách
Anh
throw out of gear
throw out of action
Đức
ausrücken
ausrücken /vt/CT_MÁY/
[EN] throw out of action, throw out of gear
[VI] ngắt tác động, nhả khớp, cơ disengage ngắt, nhả, tách
o nhả máy, đạp côn