Việt
hành trình
sự dời chỗ
khoảng chạy hành trinh jump sự nhảy
sự rẽ nhánh
bước nhảy
nhốy
rẽ nhắnh
Anh
journey
trip
Đức
Reise
verreisen
Pháp
Trajet
déplacement
Journey,trip
[EN] Journey; trip
[VI] Hành trình
[FR] Trajet; déplacement
[VI] Chuyển động vì một mục tiêu xác định giữa điểm đi và điểm đến của một xe (một người).
(make a) journey
sự dời chỗ; khoảng chạy hành trinh jump sự nhảy, sự rẽ nhánh; bước nhảy; nhốy, rẽ nhắnh